--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kếch xù
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kếch xù
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kếch xù
+
Colossal, bulky
Két bạc kếch xù
A bulky safe
Gia tài kếch xù
A colossal furtune
Lượt xem: 675
Từ vừa tra
+
kếch xù
:
Colossal, bulkyKét bạc kếch xùA bulky safeGia tài kếch xùA colossal furtune